Có 1 kết quả:
苟且偷安 gǒu qiě tōu ān ㄍㄡˇ ㄑㄧㄝˇ ㄊㄡ ㄚㄋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seeking only ease and comfort (idiom); making no attempt to improve oneself
(2) taking things easily without attending to responsibilities
(2) taking things easily without attending to responsibilities
Bình luận 0